Có 1 kết quả:

露骨 lù gǔ ㄌㄨˋ ㄍㄨˇ

1/1

lù gǔ ㄌㄨˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blatant
(2) unsubtle
(3) frank
(4) (of sex, violence etc) explicit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0